Có 2 kết quả:
监理所 jiān lǐ suǒ ㄐㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄛˇ • 監理所 jiān lǐ suǒ ㄐㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspection and control bureau
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inspection and control bureau
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0